--

cấm khẩu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấm khẩu

+ verb  

  • To lose one's power of speech (when at the point of death)
    • người bệnh đã cấm khẩu
      the patient has now lost his power of speech
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấm khẩu"
Lượt xem: 658